Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Meizu MX4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu m2 Note (1 ý kiến)
LanHuong1999Meizu m2 Note có bộ nhớ trong lớn, màn hình cảm ứng rộng.(3.372 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Meizu MX4 16GB Gold đại diện cho Meizu MX4 | vs | Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) White đại diện cho Meizu m2 Note | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Meizu | vs | Meizu | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 MP4 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.36inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1152 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0 - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.265/H.264 player - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer - Voice memo/dial | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.264 player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3100 mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144 x 75.2 x 8.9 mm | vs | 150.9 x 75.2 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Meizu MX4 vs Meizu MX4 Pro |
Meizu MX4 vs MX5 Pro |
Meizu MX4 vs Meizu MX |
Meizu MX4 vs MX5 |
THL 5000 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX4 |
iPhone 6 vs Meizu MX4 |
lg g3 vs Meizu MX4 |
LG G3 Screen vs Meizu MX4 |
LG G3 A vs Meizu MX4 |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu MX4 |
LG G3 S Dual vs Meizu MX4 |
LG G3 isai vs Meizu MX4 |
LG G3 S vs Meizu MX4 |
Meizu MX2 vs Meizu MX4 |
Meizu MX3 vs Meizu MX4 |
Meizu m2 Note vs Vibe P1 Pro |
Meizu m2 Note vs Coolpad Note 3 |
Meizu m2 Note vs Redmi 3 |
Meizu m2 Note vs Vibe S1 Lite |
Meizu m2 Note vs Lenovo Lemon 3 |
Meizu MX4 Pro vs Meizu m2 Note |
LG G3 Screen vs Meizu m2 Note |
LG G3 A vs Meizu m2 Note |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu m2 Note |
LG G3 S Dual vs Meizu m2 Note |
LG G3 isai vs Meizu m2 Note |
iPhone 6 Plus vs Meizu m2 Note |
iPhone 6 vs Meizu m2 Note |
LG G3 S vs Meizu m2 Note |
lg g3 vs Meizu m2 Note |