Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX4 hay Meizu MX, Meizu MX4 vs Meizu MX

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX4 hay Meizu MX đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX4
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu MX
( 0 người chọn )
1
0
Meizu MX4
Meizu MX

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX4 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX4 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu MX4 (1 ý kiến)
LanHuong1989Meizu MX4 thiết kê đẹp, màn hình cảm ứng lớn.(3.365 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu MX (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX4 16GB Gold
đại diện cho
Meizu MX4
vsMeizu MX
đại diện cho
Meizu MX
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core)vsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200 MP4vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.36inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1152 x 1920pixelsvs640 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácProtection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
vs- Touch-sensitive controls
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 1700
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs139gTrọng lượng
Kích thước144 x 75.2 x 8.9 mmvs121.1 x 63.3 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ