Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX3 hay Meizu MX4, Meizu MX3 vs Meizu MX4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX3 hay Meizu MX4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX3
( 0 người chọn )
vs
Meizu MX4
( 0 người chọn )
Meizu MX3
Meizu MX4

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX3 128GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu MX3 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX4 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX3 128GB Black
đại diện cho
Meizu MX3
vsMeizu MX4 16GB Gold
đại diện cho
Meizu MX4
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsPowerVR G6200 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs5.36inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1800 x 1080pixelsvs1152 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsProtection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs147gTrọng lượng
Kích thước140 x 70.9 x 8mmvs144 x 75.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ