Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Meizu MX3 128GB Black đại diện cho Meizu MX3 | vs | Meizu MX4 16GB Gold đại diện cho Meizu MX4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Meizu | vs | Meizu | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | PowerVR G6200 MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5.36inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1800 x 1080pixels | vs | 1152 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0 - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - MP4/H.265/H.264 player - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer - Voice memo/dial | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 147g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140 x 70.9 x 8mm | vs | 144 x 75.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Meizu MX3 vs Meizu MX2 |
Meizu MX3 vs Meizu MX4 Pro |
Meizu MX3 vs MX5 Pro |
Meizu MX3 vs Meizu MX |
Meizu MX3 vs MX5 |
Meizu M1 Mini vs Meizu MX3 |
Meizu M1 vs Meizu MX3 |
Xiaomi Redmi 2 vs Meizu MX3 |
Meizu M1 Note vs Meizu MX3 |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX3 |
iPhone 6 vs Meizu MX3 |
Meizu MX4 vs Meizu MX4 Pro |
Meizu MX4 vs Meizu m2 Note |
Meizu MX4 vs MX5 Pro |
Meizu MX4 vs Meizu MX |
Meizu MX4 vs MX5 |
THL 5000 vs Meizu MX4 |
Xiaomi Mi 4 vs Meizu MX4 |
iPhone 6 Plus vs Meizu MX4 |
iPhone 6 vs Meizu MX4 |
lg g3 vs Meizu MX4 |
LG G3 Screen vs Meizu MX4 |
LG G3 A vs Meizu MX4 |
LG G3 Dual-LTE vs Meizu MX4 |
LG G3 S Dual vs Meizu MX4 |
LG G3 isai vs Meizu MX4 |
LG G3 S vs Meizu MX4 |
Meizu MX2 vs Meizu MX4 |