Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu M1 hay Meizu MX2, Meizu M1 vs Meizu MX2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu M1 hay Meizu MX2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu M1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu MX2
( 0 người chọn )
1
0
Meizu M1
Meizu MX2

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu M1 BLue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu M1 (1 ý kiến)
huongsonspvgCó độ phân giải màn hình cao hơn, hiển thị tốt hơn(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu MX2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu M1 BLue
đại diện cho
Meizu M1
vsMeizu MX2 16GB Black
đại diện cho
Meizu MX2
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình768 x 1280pixelsvs800 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2610mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs142gTrọng lượng
Kích thước140.2 x 72.1 x 8.9 mmvs124.9 x 64.9 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ