Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu M1 hay Meizu MX3, Meizu M1 vs Meizu MX3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu M1 hay Meizu MX3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu M1
( 0 người chọn )
vs
Meizu MX3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Meizu M1
Meizu MX3

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu M1 BLue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu MX3 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu M1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Meizu MX3 (1 ý kiến)
huongsonspvgMeizu MX3 màn hình nét hơn, cấu hình khủng hơn(3.456 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu M1 BLue
đại diện cho
Meizu M1
vsMeizu MX3 128GB Black
đại diện cho
Meizu MX3
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevsARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình768 x 1280pixelsvs1800 x 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2610mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước140.2 x 72.1 x 8.9 mmvs140 x 70.9 x 8mmKích thước
D

Đối thủ