Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu M1 Note hay Meizu MX3, Meizu M1 Note vs Meizu MX3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu M1 Note hay Meizu MX3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu M1 Note
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu MX3
( 0 người chọn )
1
0
Meizu M1 Note
Meizu MX3

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu M1 Note 16GB  Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 16GB  Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M1 Note 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu m1 Note 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB  Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB  Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Note 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu MX3 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu M1 Note (1 ý kiến)
huongsonspvgMeizu M1 Note chụp ảnh tốt hơn nhờ camera(3.456 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu MX3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu M1 Note 16GB Blue
đại diện cho
Meizu M1 Note
vsMeizu MX3 128GB Black
đại diện cho
Meizu MX3
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1800 x 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
Tính năng
Tính năng khác- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/ video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước150.7 x 75.2 x 8.9 mmvs140 x 70.9 x 8mmKích thước
D

Đối thủ