Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX11 (1 ý kiến)
loitinhchung152samsung chat luong tot va bao hanh tot(4.601 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-G2 Body đại diện cho Panasonic DMC-G2 | vs | Samsung NX11 Body đại diện cho Samsung NX11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Intelligent ISO, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 83,6 x 74 mm | vs | 123 x 82 x 39.98 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 593g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-G2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G2 |
Samsung NX11 vs Samsung NX200 |
Samsung NX11 vs Samsung NX20 |
Samsung NX10 vs Samsung NX11 |
Samsung NX100 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1s vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Nikon D3000 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX11 |
Nikon D60 vs Samsung NX11 |
Canon 550D vs Samsung NX11 |