Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-G2 hay Samsung NX11, Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-G2 hay Samsung NX11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-G2
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX11
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Panasonic DMC-G2
Samsung NX11

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-G2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G2 (LUMIX G VARIO 45-200 mm F4.0-5.6 MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20-50mm F3.5-5.6 ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX11 (1 ý kiến)
loitinhchung152samsung chat luong tot va bao hanh tot(4.601 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-G2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G2
vsSamsung NX11 Body
đại diện cho
Samsung NX11
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Intelligent ISO, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsphụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsphụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 83,6 x 74 mmvs123 x 82 x 39.98 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera593gvs350gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ