Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (3 ý kiến)

nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.660 ngày trước)

xedienhanoitiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.667 ngày trước)

googleqht2010BLU Life One XL máy có cấu hình khủng hơn(3.737 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (1 ý kiến)

hakute6vì tất cả các tính năng mạnh hơn(3.718 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One XL Black đại diện cho BLU Life One XL | vs | BLU Studio Energy D810L Black đại diện cho BLU Studio Energy | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2820 mAh | vs | Li-Ion 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 661giờ | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156 x 78 x 8.3 mm | vs | 144.5 x 71.5 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Life One XL vs BLU Life One (2015) | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Studio X | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Studio X Plus | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs Galaxy Mega 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life Play 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs Blu Life Play Mini | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs Blu Life 8 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XL | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio G |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio X |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio X Plus |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs Galaxy Mega 2 |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Vivo Air |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Selfie |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Sport 4.5 |
![]() | ![]() | BLU Life One M vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | BLU Life One X vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | BLU Life One (2015) vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | Dash Music JR vs BLU Studio Energy |