Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One X (1 ý kiến)

xedienhanoisản phẩm tốt với người dùng,chất lượng cao(3.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (3 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.660 ngày trước)

hakute6sản phẩm tốt với người dùng,chất lượng cao(3.717 ngày trước)

googleqht2010BLU Life One X có ram lớn hơn gấp 2(3.737 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One X 16GB đại diện cho BLU Life One X | vs | BLU Studio Energy D810L Black đại diện cho BLU Studio Energy | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 670giờ | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.3 x 71 x 8.6 mm | vs | 144.5 x 71.5 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Life One X vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Life Play 2 | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs Blu Life Play Mini | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs Blu Life 8 | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio G |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio X |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio X Plus |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs Galaxy Mega 2 |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Vivo Air |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Selfie |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Sport 4.5 |
![]() | ![]() | BLU Life One M vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | BLU Life One (2015) vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | BLU Life One XL vs BLU Studio Energy |
![]() | ![]() | Dash Music JR vs BLU Studio Energy |