Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One XL hay BLU Life One, BLU Life One XL vs BLU Life One

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One XL hay BLU Life One đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One (BLU L120)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (3 ý kiến)
nijianhapkhau, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.458 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.466 ngày trước)
googleqht2010BLU Life One XL có cấu hình cao hơn(3.539 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Life One (1 ý kiến)
hakute6cấu hình cao hơn. màn hình sắc nét hơn, to hơn(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One XL Black
đại diện cho
BLU Life One XL
vsBLU Life One (BLU L120)
đại diện cho
BLU Life One
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- SNS integration
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Document viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2820 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ661giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs145gTrọng lượng
Kích thước156 x 78 x 8.3 mmvs144 x 73 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ