Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One XL hay BLU Life Play 2, BLU Life One XL vs BLU Life Play 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One XL hay BLU Life Play 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One XL
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Life Play 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
BLU Life One XL
BLU Life Play 2

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170a Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life Play 2 L170i Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (3 ý kiến)
nijianhapkhauxem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.458 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.465 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One XL có pin sử dụng lâu hơn(3.520 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Life Play 2 (1 ý kiến)
hakute6thiết kế trẻ trung, màu sắc đẹp(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One XL Black
đại diện cho
BLU Life One XL
vsBLU Life Play 2 L170a Blue
đại diện cho
BLU Life Play 2
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2820 mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ661giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng151gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước156 x 78 x 8.3 mmvs134.5 x 68.8 x 8.17mmKích thước
D

Đối thủ