Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One XL hay BLU Vivo Air, BLU Life One XL vs BLU Vivo Air

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One XL hay BLU Vivo Air đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One XL
( 0 người chọn )
vs
BLU Vivo Air
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
BLU Life One XL
BLU Vivo Air

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Vivo Air Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Vivo Air White/Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Vivo Air (2 ý kiến)
xedienhanoilịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.465 ngày trước)
hakute6ngoại hình được cải tiến khiến mọi người chú ý(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One XL Black
đại diện cho
BLU Life One XL
vsBLU Vivo Air Black
đại diện cho
BLU Vivo Air
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2820 mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ661giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs97gTrọng lượng
Kích thước156 x 78 x 8.3 mmvs139.8 x 67.4 x 5.1 mmKích thước
D

Đối thủ