Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One XL hay Blu Life Play Mini, BLU Life One XL vs Blu Life Play Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One XL hay Blu Life Play Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One XL
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blu Life Play Mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
BLU Life One XL
Blu Life Play Mini

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Life One XL White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190U) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190L) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Life Play Mini (Blu L190a) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (4 ý kiến)
sanphamchinhhang_01thiết kế vuông vắn, cầm chắc tay, cảm ứng tự nhanh nhạy,(3.286 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.458 ngày trước)
xedienhanoimới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.465 ngày trước)
huongsonspvgBLU Life One XL có sử dụng mạng 4G(3.520 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blu Life Play Mini (1 ý kiến)
hakute6ngoại hình được cải tiến khiến mọi người chú ý(3.515 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One XL Black
đại diện cho
BLU Life One XL
vsBlu Life Play Mini (Blu L190a) Blue
đại diện cho
Blu Life Play Mini
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Camera trước VGA
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2820 mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ661giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng151gvs106gTrọng lượng
Kích thước156 x 78 x 8.3 mmvs127 x 64.4 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ