Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (2 ý kiến)

sanphamhinhhang_02thiết kế vuông vức cầm chắc chắn, bền nữa nhé(3.540 ngày trước)

xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.667 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Studio Energy D810L Black đại diện cho BLU Studio Energy | vs | BLU Studio 6.0 LTE Black đại diện cho BLU Studio 6.0 LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 5000mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 30giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1080giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.5 x 71.5 x 10.4 mm | vs | 163.5 x 81.4 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BLU Studio Energy vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio X | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio X Plus | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs Galaxy Mega 2 | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Sport 4.5 | ![]() | ![]() |
BLU Life One M vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs Blu Studio 5.5 K |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Selfie |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Sport 4.5 |
![]() | ![]() | BLU Vivo Air vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio X Plus vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio X vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | Dash Music JR vs BLU Studio 6.0 LTE |