Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Studio Energy hay BLU Studio 6.0 LTE, BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Studio Energy hay BLU Studio 6.0 LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Studio Energy
( 0 người chọn )
vs
BLU Studio 6.0 LTE
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
BLU Studio Energy
BLU Studio 6.0 LTE

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Studio Energy D810L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 6.0 LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 6.0 LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (2 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế vuông vức cầm chắc chắn, bền nữa nhé(3.540 ngày trước)
xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.667 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Studio Energy D810L Black
đại diện cho
BLU Studio Energy
vsBLU Studio 6.0 LTE Black
đại diện cho
BLU Studio 6.0 LTE
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 5000mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoại30giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1080giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs177gTrọng lượng
Kích thước144.5 x 71.5 x 10.4 mmvs163.5 x 81.4 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ