Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Life One M hay BLU Studio Energy, BLU Life One M vs BLU Studio Energy

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Life One M hay BLU Studio Energy đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Life One M
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Studio Energy
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
BLU Life One M
BLU Studio Energy

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Life One M
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810L Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio Energy D810L Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Life One M (1 ý kiến)
xedienhanoithiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.489 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (3 ý kiến)
nijianhapkhauchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.482 ngày trước)
hakute6thiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.539 ngày trước)
googleqht2010BLU Studio Energy có thiết kế đẹp hơn(3.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Life One M
đại diện cho
BLU Life One M
vsBLU Studio Energy D810L Black
đại diện cho
BLU Studio Energy
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR, image stabilization
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo
- Predictive text input
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ672giờvs1080giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng144gvs180gTrọng lượng
Kích thước144 x 74 x 9 mmvs144.5 x 71.5 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ