Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Life One XL (5 ý kiến)
xedienxinthương hiệu nổi tiếng, máy dung bền(3.202 ngày trước)
maoxinvn68Màu sắc dễ sử dụng, giá thành hợp lí(3.262 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.345 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.465 ngày trước)
googleqht2010BLU Life One X có thiết kế đẹp hơn nhiều(3.532 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 2 (1 ý kiến)
hakute6thiết kế trẻ trung, màu sắc đẹp(3.515 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Life One XL Black đại diện cho BLU Life One XL | vs | Samsung Galaxy Mega 2 (Galaxy Mega 5.9/Samsung SM-G7508) đại diện cho Galaxy Mega 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2820 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 661giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 151g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156 x 78 x 8.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
BLU Life One XL vs BLU Life One (2015) |
BLU Life One XL vs BLU Life One X |
BLU Life One XL vs BLU Life One M |
BLU Life One XL vs BLU Life One |
BLU Life One XL vs BLU Studio Energy |
BLU Life One XL vs BLU Studio G |
BLU Life One XL vs BLU Studio X |
BLU Life One XL vs BLU Studio X Plus |
BLU Life One XL vs BLU Vivo Air |
BLU Life One XL vs BLU Life Play 2 |
BLU Life One XL vs Blu Life Play Mini |
BLU Life One XL vs Blu Life 8 |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XL |