Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn BLU Studio Energy (3 ý kiến)

xedienxinnhật bản, có camera trước độ phân giải cao(3.405 ngày trước)

phimtoancaucó kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.548 ngày trước)

googleqht2010BLU Studio Energy có pin dung lượng lớn(3.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Studio Energy D810L Black đại diện cho BLU Studio Energy | vs | Samsung Galaxy Mega 2 (Galaxy Mega 5.9/Samsung SM-G7508) đại diện cho Galaxy Mega 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 5000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 30giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1080giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144.5 x 71.5 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
BLU Studio Energy vs BLU Studio G | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio X | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio X Plus | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
BLU Studio Energy vs BLU Sport 4.5 | ![]() | ![]() |
BLU Life One M vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One X vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One (2015) vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
BLU Life One XL vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |