Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 3 (4 ý kiến)
hkprothiết kế đẹp, giá cả phải chăng,(3.217 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
maoxinvn68gia thành hop lí, kiểu dáng thời trang, dễ sử dụng(3.360 ngày trước)
ilinkshopAsus Zenfone 3 có nhiu màu sắc đẹp và hợp với mình.(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone C (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold đại diện cho Asus Zenfone 3 | vs | Asus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Pearl White đại diện cho Asus Zenfone C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR GE8100 | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.6 x 77.4 x 7.7 mm | vs | 136.5 x 67 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 3 vs Asus PadFone S |
Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 3 |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy Note II vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 3 |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 3 |
LG G2 vs Asus Zenfone 3 |