Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 3 hay Asus Zenfone C, Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 3 hay Asus Zenfone C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone C A451 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Cherry Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 3 (4 ý kiến)
hkprothiết kế đẹp, giá cả phải chăng,(3.217 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.229 ngày trước)
maoxinvn68gia thành hop lí, kiểu dáng thời trang, dễ sử dụng(3.360 ngày trước)
ilinkshopAsus Zenfone 3 có nhiu màu sắc đẹp và hợp với mình.(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone C (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
đại diện cho
Asus Zenfone 3
vsAsus Zenfone C ZC451CG 1GB RAM Pearl White
đại diện cho
Asus Zenfone C
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8953 Snapdragon 625vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR GE8100vsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs150gTrọng lượng
Kích thước152.6 x 77.4 x 7.7 mmvs136.5 x 67 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ