Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Zenfone 3 hay Samsung Galaxy Grand (SCH-I879), Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Zenfone 3 hay Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Zenfone 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Grand (SCH-I879)
( 0 người chọn )
1
0
Asus Zenfone 3
Samsung Galaxy Grand (SCH-I879)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand (SCH-I879)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 3 (1 ý kiến)
LanHuong2000Asus Zenfone 3 thiết kế đẹp, sang trọng.(3.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold
đại diện cho
Asus Zenfone 3
vsSamsung Galaxy Grand (SCH-I879)
đại diện cho
Samsung Galaxy Grand (SCH-I879)
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8953 Snapdragon 625vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR GE8100vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs7.5GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs165gTrọng lượng
Kích thước152.6 x 77.4 x 7.7 mmvs143.7 x 77.0 x 9.75mmKích thước
D

Đối thủ