Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 32 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | vs | Nokia 2690 Blue đại diện cho Nokia 2690 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65k màu-QVGA | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 335giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Than chì | Màu | |||||
Trọng lượng | 78.5g | vs | 80g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 45 x 14 mm | vs | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm | Kích thước | |||||
D |
giá C1-01 rẻ hơn của Nokia 2690(4.528 ngày trước)
Kiểu dáng hầm hố, nam tính(3.807 ngày trước)
+ Trừ 4 phím bên trên và phím điều hướng thì các phím kí tự bên dưới còn lại lúc bấm không được nẩy và thích cho lắm.
+ Ở cả 2 địa điểm Pico và TGDĐ đều k có bán kèm Cable nối điện thoại với máy tính, không rõ là mua cable này ở bên ngoài giá bao nhiêu :unsure:
+ Camera VGA chụp ảnh chấp nhận được ở điều kiện sáng tương đối
+ Lúc cầm máy không có thẻ nhớ nên thao tác trên máy khá là mượt. Em không rõ là lúc cắm thẻ nhớ vào rồi thì liệu các thao tác còn được như thế hay không...(4.516 ngày trước)