Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 43 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | vs | Nokia 101 Coral Red đại diện cho Nokia 101 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65k màu-QVGA | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • GPRS | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 78.5g | vs | 70g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 45 x 14 mm | vs | 110 x 45.5 x 14.9 mm | Kích thước | |||||
D |
- Màn to đủ dùng
- Sóng sánh lúc nào cũng nét căng, mình thử chui vào chỗ kín nhất thì sóng vẫn 2 vạch
- phím bấm mềm, nảy tốt
- Nghe nhạc bằng tai nghe (xịn) ở mức chấp nhận được(4.516 ngày trước)