Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 20 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-00 Dark Blue đại diện cho Nokia C2-00 | vs | Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65k màu-QVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • GPRS | vs | • Bluetooth 2.0 • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM (dual standby)
- Hot swappable external SIM slot (second SIM) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 74g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 45 x 14.7 mm, 67.9 cc | vs | 108 x 45 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
với lại pin cũng không được lâu lắm(4.532 ngày trước)
Mặc dù C2-00 có 2 sim 2 sóng như quá chán khi thỉnh thoảng sim 2 mất mạng.(4.155 ngày trước)