Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 180.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 160.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C1-01 (7 ý kiến)
purplerain0306so sánh vớ vẩn, giá tiền đắt gấp 4 lần mà ko hơn thì cạp đất mà ăn ah?(4.165 ngày trước)
dailydaumo1Bền và pin khỏe. Có thể chịu mưa là ko hỏng, tháo pin ra phơi là lại hoạt động bình thường(4.269 ngày trước)
khoakp365tiền nào của nấy, tuy đắt tiền hơn nhưng chức năng đầy đủ hơn(4.433 ngày trước)
vinaphonehanoiChức năng của Nokia C1-02 khá đầy đủ với FM Radio, Bluetooth, có khe cắm thẻ nhớ tối đa 32GB (quá khủng, gấp đôi mức 16GB của nhiều ĐT xịn rồi, nhưng ko ý nghĩa lắm). Máy cũng đc trang bị một chương trình nghe nhạc kèm theo, ko có Equalizer (tất nhiên, giá có 1tr). Có jack cắm 3.5mm phục vụ nghe nhạc bằng tai nghe ngoài. Truy cập internet đc với công nghệ EDGE.(4.450 ngày trước)
Mở rộng
lethihonghaitackhỏi phải nói đến dòng Nokia. pin bền, khỏe(4.477 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiNokia có thương hiệu hơn, xài bền hơn(4.503 ngày trước)
nguyenhuongbnđắt tiền hơn tất nhiên, nhiều chức năng hơn dùng sướng hơn rùi(4.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)
hoccodon6thương hiệu yêu thích của chúng tôi là 1 sự lựa chọn hoàn hảo(3.649 ngày trước)
tranquocminh1112Giá rất rẻ mà lại bền, pin thì cũng rất là trâu. Có chức năng giới hạn thời gian cuộc gọi, thật tiện lợi.(3.999 ngày trước)
quochung0108Mình đang sử dụng em này, pin rất lâu có khi sài được hơn cả tuần, dễ nhắn tin, giá thì quá rẻ, rất kinh tế(4.030 ngày trước)
hoanguyentqChức năng cơ bản của SS E1050 thì khỏi phải chê rồi, pin khỏe, gọi và nhắn tin rất nhanh, cực kỳ gọn nhẹ. Ngoài ra còn có chức năng giới hạn thời gian gọi, giới hạn số gọi đi (Đặc biệt hữu ích cho ai dùng sim trả sau khuyến mãi gọi nội mạng 10p). Và trên hết giá rất rẻ so với N C1-01(4.342 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | vs | Samsung E1050 Black đại diện cho Samsung E1050 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65k màu-QVGA | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth 2.0 • GPRS | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 78.5g | vs | 67g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108 x 45 x 14 mm | vs | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm | Kích thước | |||||
D |