Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 23 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C2-01 (21 ý kiến)
hc304bền máy, chạy mượt, mát máy nữa.(3.565 ngày trước)
hoccodon6màn hình mỏng, giá hợp lý, tiết kiệm điện, hình ảnh sắc nét(3.644 ngày trước)
Endy0891máy điện thoại c2-01 có tính năng chụp hình rõ nét hơn, tính năng lướt web tuy không phải là thế mạnh nhưng so với c1-01 thì tính năng này trội hơn hẳn(3.758 ngày trước)
hllboychụp ảnh rõ nét hơn, kiểu dáng đẹp hơn(3.837 ngày trước)
thelovestar_9xBộ nhớ cao hơn, màn hình to hơn, chạy ổn định hơn. Các chức năng media hơn nhiều.(3.976 ngày trước)
trangnguyen6man hinh lon hon, co nhieu chuc nang tien dung(3.978 ngày trước)
thao_lk2412Màn hình to hơn, đẹp hơn, camera 3.2, có 3G nữa. Tuy giá hơi cao, hơi to, và dễ bị lỗi phần mềm nhận gửi tin nhắn!(4.018 ngày trước)
lonbimthoimàn hình c2-01 bố trí rất đẹp,icon xinh xắn, bắt mắt(4.263 ngày trước)
minhthaidjmáy điện thoại c2-01 có tính năng chụp hình rõ nét hơn, tính năng lướt web tuy không phải là thế mạnh nhưng so với c1-01 thì tính năng này trội hơn hẳn(4.290 ngày trước)
dailydaumo1màn hình lớn hơn,kiểu trượt nhìn đẹp mà(4.350 ngày trước)
trinhtyquangCo 3G, do phan giai man hinh cao! thich hop voi dan yeu cong nghe,(4.451 ngày trước)
muathu1232000kiểu dáng và tính năng vượt trội hơn(4.461 ngày trước)
leduongnucemáy có 3g, cmera 3.2mp,giá thành hợp li(4.468 ngày trước)
lehung550độ phân giải của máy cao hơn. pin dùng lâu hơn(4.481 ngày trước)
nhox_maykaKiểu dáng trang nhã, đẹp, dễ sử dụng, giá hợp lý.(4.504 ngày trước)
Ugly_WitchMáy C2-01kiểu dáng đẹp hơn. Máy C1-01 thỉnh thoảng bị đơ máy nữa.(4.505 ngày trước)
nohssiwis2kieu dang dep hon c1-01. do phan giai cao hon c1(4.516 ngày trước)
iseeyou07máy có đủ sưc mạnh cần thiết cho một ng thích điện thoạt rẻ mà có cấu hình tốt(4.527 ngày trước)
xuancanh_hctđộ phân giải tốt hơn.camera tốt hơn(4.632 ngày trước)
davana_tandNhiều chức năng giải trí, kiểu dáng đẹp hơn, nghe nhạc hay hơn.(4.678 ngày trước)
hairshopnguyenngocanhkrpvì tính năng rất được kiểu dáng đẹp.(4.683 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C1-01 (2 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtdep, gon gang , cau hinh manh me, nhe , khong qua cau ki(3.756 ngày trước)
mrdc11o2GIÁ RẺ HƠN, CŨNG NGHE ĐƯỢC NHẠC (MẶC DÙ KHÔNG BẰNG C2-01, NHƯNG VỚI TÚI TIỀN KHÔNG NHIỀU THÌ C1-01 TỐT HƠN). TRUY CẬP ĐƯỢC VÀO INTERNET ,MÁY ẢNH , ...... CÙNG NHIỀU ỨNG DỤNG KHÁC.......(4.638 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C2-01 Black đại diện cho Nokia C2-01 | vs | Nokia C1-01 Midnight Blue đại diện cho Nokia C1-01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65k màu-QVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 46MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 78.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.8 x 46.9 x 15.3 mm | vs | 108 x 45 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |