Mô tả sản phẩm: Nikon D7000 (18-105mm F3.5-5.6 AF-S DX VR ED) Lens kit
Điểm mạnh: Hiệu năng tuyệt vời, hệ thống kính ngắm cực tốt, vị trí của các nút bấm điều khiển hợp lý hơn những máy Nikon DSLR trước, hỗ trợ 2 khe cắm thẻ SDXC.
Điểm yếu: Không thể quay phim 1080p @ 30fps.
Khi nhắc đến một chiếc máy ảnh DSLR ở mức trung bình cho đến cao cấp, có rất nhiều lựa chọn cho người dùng, tuy nhiên sẽ thật không khôn ngoan khi chỉ chú ý đến những tính năng, thiết kế bóng bẩy hoặc tốc độ chụp hình để mua máy. Đối với tôi, chiếc máy ảnh hoàn hảo phải có khả năng chụp ảnh những bức ảnh thực sự bắt mắt. Và chụp ảnh với chiếc Nikon D7000 đã làm thức tỉnh những cảm giác quen thuộc trước kia khi tôi chụp bằng chiếc Canon EOS 5D Mark II. Mặc dù Nikon D7000 không phải là chiếc máy ảnh cho tất cả mọi người và không nổi bật ở mọi thứ, sự kết hợp của thiết kế, các tính năng, hiệu năng và chất lượng, với mức giá bán hợp lý, sẽ đem đến cho người dùng một trải nghiệm vượt trội.
Có rất nhiều tính năng mới trên D7000 so với những mẫu máy ảnh Nikon trước, bao gồm một cảm biến 16.2-megapixel mới đi kèm vi xử lý ảnh Expeed 2, nhờ đó công đoạn xử lý ảnh được nâng lên 14-bit. Ngoài ra, máy còn có một cảm biến đo sáng mới và hệ thống lấy nét tự động (autofocus) phức tạp hơn. Đây cũng là chiếc Nikon DSLR đầu tiên có khả năng quay phim FullHD 1080p nhưng chỉ mới dừng lại ở tốc độ 24 fps. Cấu trúc thân máy kết hợp một bộ khung toàn bằng kim loại với lớp vỏ bằng magie, có khả năng chống chịu bụi, độ ẩm tương tự D300s.
Chất lượng ảnh chụp luôn ở thứ hạng cao và cạnh tranh được với Nikon D300s cũng như những đối thủ khác. Mặc dù sự thật là các bức ảnh JPEG của D7000 chỉ sắc nét từ mức ISO 800 trở xuống; hình ảnh vẫn đẹp cho đến ISO 1600. Khi ISO tăng đến 3200, những vùng tối sẽ có khá nhiều nhiễu sạn. Bạn có thể tận dụng khả năng chụp ảnh ở độ nhạy ISO cao nếu sử dụng tính năng chụp RAW thay vì JPEG, hoặc bằng cách thay đổi các thiết lập mặc định của máy ảnh. Mặc dù ảnh chụp không hoàn toàn thoát khỏi nhiễu sạn, nhưng những nốt chấm màu xám đó trông vừa mắt hơn.
Khả năng phơi sáng và đo độ sáng rất chính xác, giúp máy ảnh tạo ra những màu sắc một cách chân thực. Tùy chọn Standard Picture Control tạo ra một chút bão hòa lên ảnh chụp, nhưng nó không tạo ra sự biến đổi toàn bộ màu sắc như trên những máy ảnh cấp thấp. Tuy nhiên, khi bạn so sánh thiết lập Neutral với những tùy chọn khác, bạn sẽ thấy nó tăng độ tương phản đến mức nhiều chi tiết trong bóng tối sẽ bị đánh mất.
Một số bức ảnh chụp bằng Nikon D7000:
Các đoạn video trông khá sắc nét nhưng không thật nổi bật, đồng thời có nhiều nhiễu màu sắc (color noise) và vân sọc (moire). Tính năng lấy nét tự động hơi vô dụng chút, bởi nếu đối tượng chụp di chuyển nhanh, D7000 sẽ phải điều chỉnh ống kính lấy nét liên tục, dẫn đến xuất hiện nhiều tiếng ồn xen lẫn vào trong đoạn video.
Ngoài trừ tính năng chụp ảnh hàng loại (burst shooting), tốc độ chụp của D7000 gần như tương đương với Canon 60D. Thời gian từ lúc bật máy đến khi chụp ảnh trên D7000 thay đổi tùy theo từng tình huống. Nó cần khoảng 0,3 giây để lấy nét rồi chụp trong điều kiện ánh sáng tốt, tăng lên 0,5 giây trong điều kiện thiếu sáng. Nó chỉ cần khoảng 0,6 giây thời gian trễ giữa 2 lần chụp ảnh RAW (0,5 giây khi chụp ảnh JPEG), tăng đến 0,7 giây khi bật flash. Thời gian trễ giữa 2 lần chụp ảnh của D7000 lâu hơn chiếc D300s, nhưng sự khác biệt là không đáng kể, do D300s sử dụng đèn CompactFlash nhanh hơn. Tốc độ chụp ảnh hàng loại 5.7 fps của D7000 là khá tốt đối với một chiếc máy ảnh tầm trung.
Nikon D7000 có rất nhiều tùy chọn lấy nét tự động: Lấy nét 1 điểm duy nhất (Single-point AF), lấy nét động 9-, 21-, 39-point; dò tìm 3D; và tự động hoàn toàn. Chụp ảnh sử dụng tính năng lấy nét 1 điểm (Single-point AF) đem đến cảm giác ngay lập tức, mặc dù thường xuyên lựa chọn sai đối tượng chụp. Tôi chưa thử qua toàn bộ tùy chọn lấy nét động, nhưng có vẻ tính năng lấy nét tự động trong khi chụp ảnh đem lại hiệu năng tương đương với D90. Nó hoạt động rất tốt, nhưng với những vấn đề tương tự khi sử dụng hệ thống lấy nét dò tìm; bạn phải lựa chọn cẩn thận thiết lập cho khung hình để ngăn chặn khả năng bỏ qua đối tượng và lấy nét lên một vật thể trên background. Đồng thời, nó cũng không hữu dụng cho những vật thể chuyển động hướng về hoặc ra xa bạn.
Nikon D7000 có 2 khe cắm thẻ nhớ SDXC và có thể cấu hình chức năng cho chúng theo nhiều cách: 1 thẻ để lưu trữ còn 1 thẻ để dự trữ; 1 thẻ để lưu ảnh RAW còn 1 thẻ để lưu ảnh JPEG; 1 thẻ để lưu video và 1 thẻ để lưu ảnh tĩnh. Việc copy từ thẻ này sang thẻ khác hơi phức tạp, tôi đã thử copy đường dẫn 3 lần và nghĩ rằng máy ảnh đã từ chối thực hiện, cho đến khi nhận ra rằng trên thực tế nó đã thực hiện từ lần đầu tiên.
Ngoài ra, Nikon D7000 còn có khả năng điểm soát khoảng cách tương đối mạnh mẽ, khả năng đo sáng trong một phạm vi được định sẵn (6, 8, 10 hoặc 13 mm), và hỗ trợ cả tính năng Eye-Fi.
Đây không phải là một chiếc máy ảnh có cấu trúc nhẹ, nó cho cảm giác rất chắc chắn với một tay cầm vững và đủ trọng lượng để cân bằng với những ống kính nặng. Hệ thống kính ngắm dễ sử dụng, nhất là khi so với những hệ thống kính ngắm của các máy DSLR giá rẻ hơn. Bên cạnh đó, hệ thống kính ngắm của D7000 cũng sáng hơn, có độ bao phủ khung hình 100%, một lớp kẻ ô tùy chọn, và một chỉ thị vùng lấy nét lớn. Các nắp đậy cao su bao phủ những cổng kết nối.
Nhưng đặc điểm nổi bật nhất của D7000 là những sự thay đổi trong thiết kế thân máy Nikon truyền thống. Bên cạnh những tính năng đã đề cập ở trên, Nikon D7000 còn có nút chuyển đổi Movie/Live View và nút quay phim được thiết kế rất thông minh. Vị trí của nút Lock trên Mode dial hướng về phía sau thay vì phái trước. Đây là những thay đổi rất nhỏ nhưng lại giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Theo CNet