Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Phase one IQ250 hay Sony Alpha 7, Phase one IQ250 vs Sony Alpha 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Phase one IQ250 hay Sony Alpha 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Phase one IQ250
( 0 người chọn )
vs
Sony Alpha 7
( 0 người chọn )
Phase one IQ250
Sony Alpha 7

So sánh về giá của sản phẩm

Phase One IQ250
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (FE 28-70mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 55mm F1.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha 7 (Carl Zeiss Sonnar T* FE 35mm F2.8 ZA) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Phase One IQ250
đại diện cho
Phase one IQ250
vsSony Alpha 7 Body
đại diện cho
Sony Alpha 7
T
Hãng sản xuấtPhase OnevsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)50 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Đang chờ cập nhậtvsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsISO: 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất8280 x 6208vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)153 x 128 x 184mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1030gvs475gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ