Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D810 Body đại diện cho Nikon D810 | vs | Pentax 645Z Body đại diện cho Pentax 645Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36 Megapixel | vs | 5.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 64-12800 | vs | AUto: 100-204800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5520 x 3680 | vs | 8256 x 6192 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 0.8× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 30 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • TIFF • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • UDMA • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 156 x 117 x 123 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 973g | vs | 1550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D810 vs Nikon D610 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Samsung NX3000 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Fujifilm X-T1 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Sony A6000 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Fujifilm X-E2 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Nikon D5200 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Nikon D7100 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Nikon D5300 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Hasselblad H5D-50c | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Phase one IQ250 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Sony Alpha 7 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Alpha A7 | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Alpha NEX-5T | ![]() | ![]() |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M1 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Nikon D800E vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Nikon D800 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Leica S2 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Pentax 645D vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Pentax K-30 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Canon EOS 70D vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-6 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |