Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 9.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn sony a5000 (2 ý kiến)
heou1214Những tính năng mới như khả năng kết nối Wi-Fi, NFC mang lại cho nó khả năng cạnh tranh cao hơn(3.149 ngày trước)
thienbao2011Chế độ tự động làm nét có trên máy ảnh A5000 bao gồm làm nét đa điểm(3.187 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D810 Body đại diện cho Nikon D810 | vs | Sony Alpha A5000 Body đại diện cho sony a5000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 64-12800 | vs | Auto: 100 - 16000 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5520 x 3680 | vs | 5456 x 3632 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 30 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • UDMA • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 110 x 63 x 36 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 973g | vs | 269g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D810 vs Nikon D610 |
Nikon D810 vs Nikon 1 v3 |
Nikon D810 vs Samsung NX3000 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D810 vs Sony A6000 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D810 vs Nikon D5200 |
Nikon D810 vs Nikon D7100 |
Nikon D810 vs Nikon D5300 |
Nikon D810 vs Pentax 645Z |
Nikon D810 vs Hasselblad H5D-50c |
Nikon D810 vs Phase one IQ250 |
Nikon D810 vs Sony Alpha 7 |
Nikon D810 vs Alpha A7S |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D810 vs Alpha A7 |
Nikon D810 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D810 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800 vs Nikon D810 |
Leica S2 vs Nikon D810 |
Pentax 645D vs Nikon D810 |
Pentax K-30 vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D810 |
Canon EOS 70D vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D810 |
Sony NEX-6 vs Nikon D810 |
Sony NEX-7 vs Nikon D810 |
Sony NEX-5N vs Nikon D810 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D810 |
sony a5000 vs Samsung NX300 |
sony a5000 vs Sony A6000 |
sony a5000 vs Samsung NX300M |
sony a5000 vs Fujifilm X-E2 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D7100 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Alpha A7S |
sony a5000 vs Samsung NX mini |
sony a5000 vs Nikon 1 J3 |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M10 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha NEX-5T |
sony a5000 vs Olympus OM-D E-M1 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 400D |
sony a5000 vs Fujifilm X-A1 |
Rebel T5 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Samsung NX3000 vs sony a5000 |
Nikon 1 S1 vs sony a5000 |
Nikon 1 v3 vs sony a5000 |
Nikon 1 J4 vs sony a5000 |
Nikon 1 S2 vs sony a5000 |
Fujifilm X-M1 vs sony a5000 |
Nikon 1 J2 vs sony a5000 |
Samsung NX2000 vs sony a5000 |
Olympus PEN E-PL5 vs sony a5000 |
Pentax Q7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GF6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G5 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-7 vs sony a5000 |
Sony NEX-5N vs sony a5000 |
Sony NEX-5N/B vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800 vs sony a5000 |
Pentax K-500 vs sony a5000 |
Nikon D3200 vs sony a5000 |
Canon 1100D vs sony a5000 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Nikon D3100 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |