Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A369i (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic T40 (1 ý kiến)

lopforever1992Máy có thiết kế bề ngoài nhìn đẹp hơn(3.611 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A369i đại diện cho Lenovo A369i | vs | Panasonic T40 Black đại diện cho Panasonic T40 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 126 x 62.5 x 9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lenovo A369i vs Lenovo P780 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2S | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Xiaomi Redmi 2A | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Lenovo RocStar A319 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Lenovo S560 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Lenovo S60 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Lenovo S90 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Micromax Bolt S300 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Micromax Bolt A068 | ![]() | ![]() |
Lenovo A369i vs Micromax Canvas Entice | ![]() | ![]() |
Lenovo A526 vs Lenovo A369i | ![]() | ![]() |
Lenovo A859 vs Lenovo A369i | ![]() | ![]() |
LG L45 Dual vs Lenovo A369i | ![]() | ![]() |
Lenovo RocStar vs Lenovo A369i | ![]() | ![]() |