Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Metro 360 hay Nokia 208 Dual Sim, Samsung Metro 360 vs Nokia 208 Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Metro 360 hay Nokia 208 Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Metro 360
( 0 người chọn )
vs
Nokia 208 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Metro 360
Nokia 208 Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Metro 360 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Metro 360 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Metro 360 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 208 Dual SIM Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Metro 360 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 208 Dual Sim (1 ý kiến)
congtynamaMáy được trang bị công nghệ 3G(3.447 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Metro 360 Black
đại diện cho
Samsung Metro 360
vsNokia 208 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 208 Dual Sim
H
Hãng sản xuấtSamsungvsNokiaHãng sản xuất
Chipset312 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.1Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs256MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng83gvs90gTrọng lượng
Kích thước117.4 x 49.5 x 11.4 mmvs114.2 x 50.9 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ