Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 208 hay Nokia 208 Dual Sim, Nokia 208 vs Nokia 208 Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 208 hay Nokia 208 Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 208
( 0 người chọn )
vs
Nokia 208 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nokia 208
Nokia 208 Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 208 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 208 Dual SIM Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 208 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 208 Dual Sim (1 ý kiến)
congtynamaMáy có hai khe cắm thẻ sim, dùng dc 2 nhà mạng(3.447 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 208 Black
đại diện cho
Nokia 208
vsNokia 208 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 208 Dual Sim
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS integration
vs- SNS integration
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng90gvs90gTrọng lượng
Kích thước114.2 x 50.9 x 12.8 mmvs114.2 x 50.9 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ