Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 107 hay Nokia 215 Dual SIM, Nokia 107 vs Nokia 215 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 107 hay Nokia 215 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 107
( 0 người chọn )
vs
Nokia 215 Dual SIM
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nokia 107
Nokia 215 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 107 Dual SIM Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia 107 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 107 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 215 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 215 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 215 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 107 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 215 Dual SIM (1 ý kiến)
googleqht2010Nokia 215 Dual SIM nhìn hay hơn(3.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 107 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 107
vsNokia 215 Dual SIM Black
đại diện cho
Nokia 215 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetKhông cóvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhKhông cóvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM4MBvs8MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Flashlight
- Digital clock
- Calculator
- Calendar
- Converter
- Expense manager
vs- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ576 giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng76gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước112.9 x 47.5 x 14.9 mmvs116 x 50 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ