Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214WX80 một máy ảnh giá rẻ trong một cơ thể rất mỏng(3.229 ngày trước)
thienbao2011Đối với hầu hết mọi người, tất cả các điều khiển quan trọng là ngay trên bề mặt: nút chụp, chuyển đổi zoom, cài đặt bộ đếm thời gian và ổ đĩa, và truy cập để phát lại và quay video(3.252 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32) đại diện cho Sony Cybershot DSC-W730 | vs | Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 106g | vs | 124g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93.1mm x 52.3mm x 22.5mm | vs | 92 x 52.5 x 22.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 27 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-224mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-F6.3 | vs | F3.3 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3 | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: BIONZ | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-W710 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs GoPro HD Hero3 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix T500 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Pentax MX-1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung ST150F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung DV150F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB30F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB250F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-ZS30 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-TS5 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix X20 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W730 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W730 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 |
CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 |
Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 |