Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W730 hay CyberShot DSC-H200, Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W730 hay CyberShot DSC-H200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W730
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-H200
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
6
3
Sony Cybershot DSC-W730
CyberShot DSC-H200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (6 ý kiến)
quynhnhulaCầm vừa tay, chắc chắn, cấu hình tốt so với mức giá(3.200 ngày trước)
baotran2017Chụp ảnh sắc nét. kiểu dáng đẹp(3.218 ngày trước)
nganha1213Máy có tính di động cao, chiếm diện tích nhỏ khi không sử dụng.(3.401 ngày trước)
thienkim16Sản phẩm dễ dàng sử dụng.Máy có tính di động cao, chiếm diện tích nhỏ khi không sử dụng.(3.402 ngày trước)
heomap2016nhiều màu sắc, chụp sắc nét, thương hiệu nổi tiếng(3.416 ngày trước)
shopmaiphuonggiá rẻ, nhiều màu sắc để lựa chon, sử dụng nhiều loại thẻ nhớ(3.900 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (3 ý kiến)
minhtriet0304Thiết kế đẹp, màn hình nét, chụp ảnh khá tốt, máy bền(3.250 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế nổi bật, rất bắt mắt tạo nên phong cách sang trọng(3.310 ngày trước)
cuongjonstone123Với zoom quang 26x, bạn có thể đến gần hơn với các đối tượng ở xa mà không cần di chuyển. hoàn hảo hơn cho những người nhiếp ảnh khi đi du lịch, hay trong các sự kiện như thể thao, các buổi tiệc và nhiều hơn nữa.(3.864 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W730
vsSony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-H200
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera106gvs530gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.1mm x 52.3mm x 22.5mmvs123 x 83 x 87 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5184 x 2920Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-224mmvs24 – 633 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F6.3vsF3.1 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3vs30 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs52xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ