Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)

heou1214Intelligent Auto và Intelligent Auto+ sẽ cung cấp đủ hỏa lực cho hầu hết các tình huống(3.396 ngày trước)

thienbao2011Chế độ Program thậm chí còn hữu ích hơn cho những người có một số bí quyết kỹ thuật(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix XP70 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | vs | Fujfilm FinePix XP70 đại diện cho FinePix XP70 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 124g | vs | 179g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 104 x 67 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 99 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | vs | Auto: 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.9 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 32x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD • WAV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX400 IS |
![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix L830 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Cybershot DSC-HX300 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot G10 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Stylus SP-100 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix L29 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 140 IS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 150 IS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot D30 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Tough TG-3 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon S3000 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Sigma DP2 Quattro vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX3 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs FinePix XP70 |