Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony CyberShot DSC-TF1 hay CyberShot DSC-WX80, Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony CyberShot DSC-TF1 hay CyberShot DSC-WX80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony CyberShot DSC-TF1
( 0 người chọn )
vs
CyberShot DSC-WX80
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony CyberShot DSC-TF1
CyberShot DSC-WX80

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TF1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-TF1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (3 ý kiến)
heou1214Thân máy có thể dễ dàng phù hợp trong hầu hết các túi.(3.404 ngày trước)
thienbao2011Đây là máy ảnh point-and-shoot nhỏ gọn: cảm biến CMOS 1/2.3", ống kính zoom vừa phải(3.427 ngày trước)
minhnamhanoinhìn cái wx 800 đẹp hơn, lại rẻ hơn, không như cái TF1, xấu òm(4.246 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TF1
đại diện cho
Sony CyberShot DSC-TF1
vs Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-WX80
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera152gvs124gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 62 x 23 mmvs92 x 52.5 x 22.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.6 - F4.7vsF3.3 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/2000 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs32xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: BIONZTính năng khác
D

Đối thủ