Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-TF1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (3 ý kiến)

heou1214Thân máy có thể dễ dàng phù hợp trong hầu hết các túi.(3.404 ngày trước)

thienbao2011Đây là máy ảnh point-and-shoot nhỏ gọn: cảm biến CMOS 1/2.3", ống kính zoom vừa phải(3.427 ngày trước)
minhnamhanoinhìn cái wx 800 đẹp hơn, lại rẻ hơn, không như cái TF1, xấu òm(4.246 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TF1 đại diện cho Sony CyberShot DSC-TF1 | vs | Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 152g | vs | 124g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 62 x 23 mm | vs | 92 x 52.5 x 22.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 100 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.6 - F4.7 | vs | F3.3 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: BIONZ | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 |