Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony CyberShot DSC-F717 hay CyberShot DSC-WX80, Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony CyberShot DSC-F717 hay CyberShot DSC-WX80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony CyberShot DSC-F717
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-WX80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Sony CyberShot DSC-F717
CyberShot DSC-WX80

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-F717
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-F717 (1 ý kiến)
cuongjonstone123mặt sau của máy F717 được gắn với ống kính bằng một khớp nối có thể xoay lên 77o và xoay xuống dưới 36o.(4.020 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214Cảm biến CMOS 1/2.3", ống kính zoom vừa phải(3.404 ngày trước)
thienbao2011một thân máy có thể dễ dàng phù hợp trong hầu hết các túi.(3.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-F717
đại diện cho
Sony CyberShot DSC-F717
vs Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-WX80
T
Hãng sản xuấtSonyvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)1.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera650gvs124gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)162 x 124 x 68 mmvs92 x 52.5 x 22.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2/3" (8.8 x 6.6 mm) CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4.9 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2560 x 1920vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)38 – 190 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F2.4vsF3.3 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs32xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• TIFF
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: BIONZTính năng khác
D

Đối thủ