Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-F717 (1 ý kiến)

cuongjonstone123mặt sau của máy F717 được gắn với ống kính bằng một khớp nối có thể xoay lên 77o và xoay xuống dưới 36o.(4.020 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)

heou1214Cảm biến CMOS 1/2.3", ống kính zoom vừa phải(3.404 ngày trước)

thienbao2011một thân máy có thể dễ dàng phù hợp trong hầu hết các túi.(3.427 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-F717 đại diện cho Sony CyberShot DSC-F717 | vs | Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 1.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 650g | vs | 124g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 162 x 124 x 68 mm | vs | 92 x 52.5 x 22.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Pro HG Duo | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 4.9 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 2560 x 1920 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 38 – 190 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F2.4 | vs | F3.3 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • TIFF • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: BIONZ | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony CyberShot DSC-F717 vs Samsung WB100 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W730 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W710 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-RX1 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-WX100 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-WX200 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-H200 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W80 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Leica X1 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Nikon S6200 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Olympus VR-330 (VR330) vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Olympus VR-320 (VR320) vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Olympus VR-350 (VR350) vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Olympus VH-210 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Olympus VG-170 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS6 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Nikon L25 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Casio EX-TR150 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Casio EX-FH20 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
Casio Exilim Pro EX-F1 vs Sony CyberShot DSC-F717 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 |