Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W730 hay Pentax MX-1, Sony Cybershot DSC-W730 vs Pentax MX-1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W730 hay Pentax MX-1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W730
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax MX-1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Sony Cybershot DSC-W730
Pentax MX-1

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax MX-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (1 ý kiến)
cuongjonstone123W730 của Sony còn có đến 5 phiên bản màu sắc cho giới trẻ lựa chọn như: đen, xanh lá, hồng tươi, xám bạc và màu xanh dương.(3.845 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax MX-1 (2 ý kiến)
heou1214Các tấm đồng phía trên và dưới, tuy nhiên phần còn lại của máy ảnh (ngoài các vòm ống kính) được làm từ nhựa và đó là một điều đáng tiếc khi phần còn lại của thân máy không phải là kim loại(3.173 ngày trước)
thienbao2011Pentax MX-1 là một máy ảnh với phong cách retro, nhìn giống như một máy ảnh cổ điển trong màu bạc và màu đen.(3.203 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W730
vsPentax MX-1
đại diện cho
Pentax MX-1
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera106gvs391gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.1mm x 52.3mm x 22.5mmvs122 x 61 x 51 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs75Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsAuto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-224mmvs28 – 112 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F6.3vsF1.8 - F2.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3vs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ