Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-WX60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (4 ý kiến)

heou1214Là máy ảnh point-and-shoot nhỏ gọn: cảm biến CMOS 1/2.3"(3.404 ngày trước)

thienbao2011WX80 một máy ảnh giá rẻ trong một cơ thể rất mỏng(3.427 ngày trước)
minhnamhanoiSony CyberShot DSC-WX80 nhìn đẹp hơn....(4.246 ngày trước)

dungtien21nhìn bề ngòa quá đẹp hơn hẳn những dòng máy khác(4.386 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX60 đại diện cho Sony CyberShot DSC-WX60 | vs | Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 108g | vs | 124g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.3 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 92 x 52.5 x 22.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 48 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' (7.77mm) Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.3 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bọ xử lý: BIONZ | vs | Bộ xử lý: BIONZ | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony Cybershot DSC-WX200 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-H200 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 |