Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W730 hay GoPro HD Hero3, Sony Cybershot DSC-W730 vs GoPro HD Hero3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W730 hay GoPro HD Hero3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W730
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
GoPro HD Hero3
( 0 người chọn )
2
0
Sony Cybershot DSC-W730
GoPro HD Hero3

So sánh về giá của sản phẩm

GoPro HD Hero3 White Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Silver Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
GoPro HD Hero3 Black Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (1 ý kiến)
cuongjonstone123với thiết kế thời trang, gọn nhẹ cùng các tính năng cao cấp phù hợp với cuộc sống năng động, luôn thay đổi.(3.845 ngày trước)
Ý kiến của người chọn GoPro HD Hero3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W730
vsGoPro HD Hero3 White Edition
đại diện cho
GoPro HD Hero3
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsHãng khácHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvsĐang chờ cập nhậtĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera106gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93.1mm x 52.3mm x 22.5mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs5.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-224mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F6.3vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vsĐịnh dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ