Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)

heou1214Khả năng tương thích WiFi đi kèm của WX80 là một điển cộng thú vị(3.404 ngày trước)

thienbao2011chế độ Easy của Sony đơn giản hoá tất cả mọi thứ với rất ít tùy chọn, kích thước phông chữ lớn hơn.(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot ELPH 340 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32) đại diện cho CyberShot DSC-WX80 | vs | Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS) đại diện cho PowerShot ELPH 340 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 124g | vs | 147g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 100 x 58 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 25–300 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.6 - F7.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 32x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD • WAV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: BIONZ | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S5300 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6800 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-TF1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-SZ8 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS19 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS7 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 150 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |