Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony CyberShot DSC-F717 hay Sony Cybershot DSC-W730, Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W730

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony CyberShot DSC-F717 hay Sony Cybershot DSC-W730 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony CyberShot DSC-F717
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Cybershot DSC-W730
( 0 người chọn )
1
0
Sony CyberShot DSC-F717
Sony Cybershot DSC-W730

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-F717
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-F717 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ảnh của F717 khi rửa ra không bị pha ánh sáng xanh như các đời máy "point and shoot" của Sony trước đó.(3.849 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W730 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-F717
đại diện cho
Sony CyberShot DSC-F717
vsSony Cybershot DSC-W730 (GC E32/ LC E32/ PC E32/ BC E32/ SC E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W730
T
Hãng sản xuấtSonyvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)1.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera650gvs106gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)162 x 124 x 68 mmvs93.1mm x 52.3mm x 22.5mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2/3" (8.8 x 6.6 mm) CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)4.9 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2560 x 1920vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)38 – 190 mmvs28-224mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F2.4vsF3.3-F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvsiAuto(2" - 1/1,600)/Program Auto(1" - 1/1,600)*3Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• TIFF
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ