Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32) đại diện cho CyberShot DSC-H200 | vs | Samsung WB2200F đại diện cho Samsung WB2200F |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 708g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 83 x 87 mm | vs | 119 X 121.8 X 35.5(98.7)mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 2920 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 633 mm | vs | 20–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1500 sec | vs | | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 52x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 • AVCHD | vs | | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác |
D |