Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix AW120 (2 ý kiến)
heou1214Khả năng thu phóng động giữ nguyên độ nét(3.192 ngày trước)
thienbao2011với tính năng xử lý hình ảnh hiện đại EXPEED C2 kết hợp với cảm biến chiếu sáng hậu CMOS, Nikon Coolpix AW120 giúp bạn hoàn toàn hài lòng với chất lượng bức hình hay đoạn video của mình.(3.230 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32) đại diện cho CyberShot DSC-H200 | vs | Nikon Coolpix AW120 đại diện cho Coolpix AW120 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 530g | vs | 213g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 83 x 87 mm | vs | 110 x 66 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 329 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 2920 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 633 mm | vs | 24–120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 | vs | F2.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1500 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 52x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • GPS • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB1100F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB50F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB35F |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-H300 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-H200 |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-H200 |
FinePix S4800 vs CyberShot DSC-H200 |
Coolpix AW120 vs PowerShot D30 |
Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix AW120 vs Sigma DP2 Quattro |
Coolpix AW120 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 135 |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 150 IS |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
Coolpix AW120 vs FinePix XP70 |
Coolpix AW120 vs Tough TG-850 iHS |
Coolpix AW120 vs Coolpix S32 |
Coolpix AW120 vs Ricoh WG-4 |
Coolpix AW120 vs Ricoh WG-20 |
Coolpix AW120 vs Ricoh WG-4 GPS |
Coolpix AW120 vs Stylus TG-835 |
Coolpix AW120 vs Lumix DMC-ZS35 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L330 |
Coolpix AW120 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L830 |
Coolpix AW120 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix AW120 vs FinePix S1 |
Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix AW120 vs PowerShot G10 |
Coolpix AW120 vs Samsung WB2200F |
Coolpix AW120 vs Samsung WB1100F |
Coolpix AW120 vs Samsung WB50F |
Coolpix AW120 vs Samsung WB35F |
Coolpix AW120 vs CyberShot DSC-H300 |
Tough TG-3 vs Coolpix AW120 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-TS5 vs Coolpix AW120 |
Canon IXUS 135 vs Coolpix AW120 |
Canon D20 vs Coolpix AW120 |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix AW120 |
PowerShot S120 vs Coolpix AW120 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Coolpix AW120 |
Nikon AW100 vs Coolpix AW120 |
Pentax WG-10 vs Coolpix AW120 |
Pentax WG-3 vs Coolpix AW120 |
Pentax WG-3 GPS vs Coolpix AW120 |
Olympus TG-320 vs Coolpix AW120 |
Ricoh CX6 vs Coolpix AW120 |
Sony DSC-W620 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix AW120 |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 |
Samsung WB2100 vs Coolpix AW120 |
FinePix S4800 vs Coolpix AW120 |