Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4800 đại diện cho FinePix S4800 | vs | Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32) đại diện cho CyberShot DSC-H200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 518g | vs | 530g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 93 x 100 mm | vs | 123 x 83 x 87 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 2920 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | 24 – 633 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F5.9 | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 52x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FinePix S4800 vs Coolpix L820 |
FinePix S4800 vs Samsung WB2100 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8400 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix JV160 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix XP60 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8500 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8200 |
FinePix S4800 vs Fujifilm FinePix S8300 |
FinePix S4800 vs Coolpix AW120 |
FinePix S4800 vs Cybershot DSC-W830 |
FinePix S4800 vs LUMIX DMC-TZ60 |
FinePix S4800 vs FinePix XP70 |
FinePix S4800 vs Coolpix L330 |
FinePix S4800 vs Olympus Stylus 1 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix L830 |
FinePix S4800 vs PowerShot SX510 HS |
FinePix S4800 vs FinePix S1 |
FinePix S4800 vs Samsung WB2200F |
FinePix S4800 vs FinePix S9400W |
FinePix S4800 vs FinePix S9200 |
FinePix S4800 vs Samsung WB1100F |
FinePix S4800 vs Samsung WB50F |
FinePix S4800 vs Samsung WB35F |
FinePix S4800 vs CyberShot DSC-H300 |
FinePix S4800 vs FinePix S8600 |
FinePix S4800 vs FinePix S4300 |
Fujifilm FinePix S6800 vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix F850EXR vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix X100S vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix X20 vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix T550 vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix T500 vs FinePix S4800 |
FinePix X100 vs FinePix S4800 |
Fujifilm FX-JV300 vs FinePix S4800 |
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix AW120 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB1100F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB50F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB35F |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-H300 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-H200 |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-H200 |