Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony CyberShot DSC-WX60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Sony H200 có bộ cảm biến hình ảnh 1/2.3 "Super HAD CCD cho độ phân giải hiệu quả 20,1 megapixel chụp hình ảnh độ phân giải cao với độ tương phản tuyệt vời và rõ ràng, nhiều điểm ảnh bạn có thể phóng to, thu nhỏ và cắt hình ảnh của bạn mà không bị mất chi tiết hay bị bể hình.(3.867 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX60 đại diện cho Sony CyberShot DSC-WX60 | vs | Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32) đại diện cho CyberShot DSC-H200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 108g | vs | 530g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.3 x 52.5 x 22.5 mm | vs | 123 x 83 x 87 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 48 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' (7.77mm) Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 2920 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 224 mm | vs | 24 – 633 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.3 | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1600 sec | vs | 30 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 52x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD • WAV | vs | • AVI • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bọ xử lý: BIONZ | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-WX80 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix AW120 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB1100F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB50F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB35F |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-H300 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-H200 |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-H200 |
FinePix S4800 vs CyberShot DSC-H200 |