Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-RX1 hay CyberShot DSC-H200, Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-H200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-RX1 hay CyberShot DSC-H200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-RX1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-H200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Sony Cybershot DSC-RX1
CyberShot DSC-H200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-RX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh có khả năng điều chỉnh cân bằng trắng rất tốt dưới nhiều điều kiện phức tạp(3.189 ngày trước)
thienbao2011Các đoạn video trông tương đối sắc nét với những tông màu đẹp(3.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Đảm bảo ánh sáng tốt nhất trong mọi trường hợp, đem đến chất lượng hình ảnh cao và tốt nhất, đẹp nhất.(3.864 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-RX1
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-RX1
vsSony CyberShot DSC-H200 (BC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-H200
T
Hãng sản xuấtSonyvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera482gvs530gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 70 mmvs123 x 83 x 87 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3Megapixelsvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000 x 4000vs5184 x 2920Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35 mmvs24 – 633 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsF3.1 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs30 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)14.0xvs52xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ