Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-RX1 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh có khả năng điều chỉnh cân bằng trắng rất tốt dưới nhiều điều kiện phức tạp(3.189 ngày trước)
thienbao2011Các đoạn video trông tương đối sắc nét với những tông màu đẹp(3.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H200 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Đảm bảo ánh sáng tốt nhất trong mọi trường hợp, đem đến chất lượng hình ảnh cao và tốt nhất, đẹp nhất.(3.864 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX1 đại diện cho Sony Cybershot DSC-RX1 | vs | Sony CyberShot DSC-H200 (BC E32) đại diện cho CyberShot DSC-H200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 482g | vs | 530g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 65 x 70 mm | vs | 123 x 83 x 87 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Full frame (35.8 x 23.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3Megapixels | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000 x 4000 | vs | 5184 x 2920 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35 mm | vs | 24 – 633 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 52x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung DV100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Samsung ES90 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm X10 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX100 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-WX60 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony Cybershot DSC-WX200 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
Sony Cybershot DSC-RX1 vs CyberShot DSC-WX80 |
Fujifilm FinePix S8400 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB2100 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung WB200F vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ST72 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Samsung ES95 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2700 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S2750 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Nikon Coolpix S9050 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Olympus Stylus XZ-10 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-RX1 |
CyberShot DSC-H200 vs Sony CyberShot DSC-TF1 |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-WX80 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix AW120 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs PowerShot SX510 HS |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB1100F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB50F |
CyberShot DSC-H200 vs Samsung WB35F |
CyberShot DSC-H200 vs CyberShot DSC-H300 |
Sony Cybershot DSC-WX200 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-WX60 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-WX100 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs CyberShot DSC-H200 |
Sony CyberShot DSC-F717 vs CyberShot DSC-H200 |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-H200 |
FinePix S4800 vs CyberShot DSC-H200 |