Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 4 hay Galaxy Tab 3 7inch, Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 4 hay Galaxy Tab 3 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 4
( 26 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Tab 3 7inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
26
9
Apple Ipad 4
Galaxy Tab 3 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (16 ý kiến)
heou1212Cảm ứng mượt hơn, dáng đẹp và chạy tốt ứng dụng(3.298 ngày trước)
thienan0102Máy ảnh tốt, giao diện TouchWiz dễ sử dụng(3.329 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế đẹp, hiệu năng tốt, tính năng vượt trội(3.359 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaThiết kế mỏng manh, màn hình bự, lướt web đã(3.369 ngày trước)
nijn12màn hình to chơi game đã, nhiều ứng dụng(3.651 ngày trước)
tramlikeNhỏ gọn, tiện lợi, mẫu mã đẹp(3.751 ngày trước)
trungcuong87apple ipad 4 đẳng cấp trên thế giợi và đươc rất nhiều người thích apple hơn galaxy(3.768 ngày trước)
huonghuongvuongGia cao hon nhung ve tinh nang thi ok hon(3.817 ngày trước)
hoccodon6it bi loi nhat trong cac dong may,cau hinh manh(3.986 ngày trước)
congtybfcHai thuơng hiệu này có thể xem là đối thủ của nhau .(4.022 ngày trước)
thuydieu48ipad nhạy hơn tab 3 nên tôi rất ưa chuộng ipad 4 .(4.054 ngày trước)
tantanbmtXử lý các ứng dụng nhanh, màn hình sắc nét và tinh tế(4.094 ngày trước)
xuanthe24hfthiết kế đẹp, tinh tế, nhiều ứng dụng nổi bật(4.111 ngày trước)
chitaicaosoncamera nét.thiết kế đẹp, trang nhã.cấu hình mạnh, lướt web nhanh.màn hình nhạy(4.113 ngày trước)
cuongjonstone123độ phân giải 2.048 x 1.536 pixel, mật độ điểm ảnh đạt 264 ppi.(4.116 ngày trước)
laohavi88VAN THICH SU DUNG IPAD HON VI NO LUON CO 1 DANG CAP(4.154 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (7 ý kiến)
DInhDiep208Thiết kế đẹp, màn hình sáng rực rỡ(3.610 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng thanh thoát, trẻ trung, cấu hình cao,(3.818 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn thích hợp với đi lại di động, giá mềm hơn(3.877 ngày trước)
anhtran992màn hình tốt cảm ứng mượt nhiều tính năng ưu việt(3.993 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế nhỏ gon,đẹp, màu sắc tinh tế trang nhã(4.044 ngày trước)
hahuong1610Nho gon hon nen tien de mang theo hon(4.054 ngày trước)
hoacodonApple Ipad nhiều ứng dụng và nhìn sang trọng hơn nhung to wá khong dep chut nào(4.066 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
vsSamsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 3 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A6X (dual core)vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
vs- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 6vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs188 x 111.1 x 9.9Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ