Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hệ thống nút điều khiển ở cạnh trên và mặt sau máy được bố trí khá hợp lý và có độ nhạy cao(4.133 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP200 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | vs | Fujifilm Finepix XP200 đại diện cho Fujifilm XP200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 281g | vs | 233g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 38 mm | vs | 116 x 71 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 16.4Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | vs | Auto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F3.9 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm XP200 vs Fujifilm S8400W |
Fujifilm XP200 vs Leica X Vario |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Fujifilm XP200 |
Olympus Stylus Tough TG-630 iHS vs Fujifilm XP200 |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Fujifilm XP200 |
Stylus Tough TG-2 iHS vs Fujifilm XP200 |
Pentax WG-10 vs Fujifilm XP200 |
Ricoh GR vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-HX50V vs Fujifilm XP200 |
Panasonic DMC-LF1 vs Fujifilm XP200 |
Pentax Efina vs Fujifilm XP200 |
Sony DSC-RX1R vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Fujifilm XP200 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Fujifilm XP200 |