Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)

heou1214là máy ảnh compact đầu tiên trong dòng C và được thiết kế bởi Audi(3.344 ngày trước)

thienbao2011Máy được sản xuất bởi Panasonic dựa trên nguyên mẫu máy Lumix LF1(3.379 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | vs | Leica C (Typ 112) đại diện cho Leica C (Typ 112) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 281g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 38 mm | vs | 103 x 63 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 87 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 28–200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Chuyên dụng | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | vs | Kết nối NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 II vs Pentax Efina | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 | ![]() |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113) |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Leica D-Lux (Typ 109) |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica X Vario vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |